Đau lưng mãn tính là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Đau lưng mãn tính là tình trạng đau vùng lưng kéo dài từ 12 tuần trở lên, có thể kèm hạn chế vận động và suy giảm chất lượng sống. Nguyên nhân thường đa yếu tố, gồm tổn thương cơ xương khớp, thần kinh hoặc bệnh hệ thống, chịu ảnh hưởng cả yếu tố tâm lý – xã hội.
Khái niệm về đau lưng mãn tính
Đau lưng mãn tính (chronic back pain) là tình trạng đau khu trú ở vùng lưng (thường là thắt lưng) kéo dài từ 12 tuần trở lên, tồn tại dai dẳng hoặc tái diễn sau một đợt đau cấp, bất kể đã can thiệp ban đầu. Đặc trưng của tình trạng này là sự hiện diện đồng thời của cảm giác đau, hạn chế chức năng, và suy giảm chất lượng sống, có thể dao động theo ngày nhưng tổng thể kéo dài theo thời gian. Định nghĩa thực hành và định hướng quản lý được trình bày nhất quán trong các tài liệu của NINDS và chương trình quản lý đau của CDC.
Chẩn đoán mô tả dựa trên khung sinh học – tâm lý – xã hội, nhấn mạnh rằng cảm nhận đau không chỉ phản ánh tổn thương mô mà còn chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc, niềm tin, hành vi vận động và bối cảnh xã hội. Việc định danh “mãn tính” giúp chuyển trọng tâm từ tìm kiếm nguyên nhân đơn lẻ sang tối ưu hóa chức năng, kiểm soát triệu chứng, và tự quản lý lâu dài. Hướng dẫn lâm sàng khuyến nghị ưu tiên phương án không xâm lấn, theo dõi dấu hiệu báo động (red flags), và chỉ định cận lâm sàng một cách chọn lọc theo khuyến cáo của NICE và American College of Physicians.
Bảng thuật ngữ cơ bản phục vụ ghi chép hồ sơ và nghiên cứu:
Thuật ngữ | Định nghĩa tóm tắt | Hàm ý quản lý |
---|---|---|
Đau lưng cấp | < 6 tuần | Giáo dục – vận động sớm, tránh chụp hình ảnh thường quy |
Đau lưng bán cấp | 6–12 tuần | Đánh giá yếu tố nguy cơ mạn tính hóa, điều trị đa mô thức |
Đau lưng mãn tính | ≥ 12 tuần | Tập trung phục hồi chức năng, tự quản, can thiệp có mục tiêu |
Phân loại
Phân loại theo căn nguyên lâm sàng hỗ trợ lựa chọn chiến lược chẩn đoán – điều trị phù hợp và tránh lạm dụng xét nghiệm không cần thiết. Hai nhóm lớn là đau lưng không đặc hiệu (chiếm đa số) và đau lưng có nguyên nhân đặc hiệu (cấu trúc cơ học, thần kinh, hoặc hệ thống). Lối tiếp cận hiện đại kết hợp nhận diện thành phần thần kinh (neuropathic) và yếu tố tâm lý – xã hội (“cờ vàng”) để dự báo diễn tiến.
Phân loại tóm tắt dùng trong thực hành:
- Không đặc hiệu: đau cơ – cân – dây chằng, quá tải chức năng, mất điều hòa vận động; không có dấu hiệu khu trú thần kinh hay hệ thống.
- Cơ học đặc hiệu: thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, trượt đốt, bệnh khớp liên mỏm; đau tăng theo tư thế – tải trọng.
- Thần kinh (đau kiểu rễ/đau thần kinh): lan theo khoanh, dị cảm, yếu cơ khu trú, nghiệm pháp căng rễ dương tính.
- Hệ thống/“red flags”: nhiễm trùng, gãy xương do loãng xương, ác tính, viêm cột sống – bệnh tự miễn.
Bảng đối chiếu đặc điểm phân biệt:
Nhóm | Đặc điểm điển hình | Gợi ý thăm dò |
---|---|---|
Không đặc hiệu | Đau khu trú, biến thiên theo hoạt động, ít dấu thần kinh | Giáo dục – vận động; trì hoãn hình ảnh trừ khi dai dẳng/tiến triển |
Cơ học đặc hiệu | Đau tăng khi gập/ưỡn, hạn chế biên độ, điểm đau cạnh cột sống | X‑quang/CT/MRI có mục tiêu nếu can thiệp được cân nhắc |
Thần kinh | Đau lan, dị cảm, yếu cơ, phản xạ thay đổi | MRI cột sống; điện cơ – dẫn truyền khi cần |
Hệ thống | Sụt cân, sốt, đau đêm, chấn thương nhẹ người cao tuổi | Xét nghiệm viêm, hình ảnh sớm, tầm soát ác tính/nhiễm trùng |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân thường gặp gồm thoái hóa đĩa đệm và khớp liên mỏm, hội chứng đau cân cơ, bất thường thế vận động, bệnh khớp cùng – chậu, gãy xẹp do loãng xương, và hậu quả chấn thương. Các cơ chế này có thể tồn tại đơn lẻ hoặc đồng thời, tạo nên kiểu đau hỗn hợp, đáp ứng khác nhau với điều trị phục hồi, thuốc, hay can thiệp thủ thuật.
Yếu tố nguy cơ gồm đặc điểm không thay đổi được (tuổi cao, di truyền, tiền sử chấn thương) và yếu tố có thể can thiệp (béo phì, hút thuốc, lao động nặng, tư thế kéo dài, thiếu vận động, rối loạn giấc ngủ, trầm cảm – lo âu, niềm tin sợ hãi – tránh né). Tài liệu giáo dục và khuyến cáo giảm nguy cơ do CDC và hướng dẫn quản lý theo bậc của NICE nhấn mạnh hoạt động thể chất đều đặn, vệ sinh tư thế và quản lý cân nặng.
Phân nhóm yếu tố nguy cơ phục vụ sàng lọc:
- Không biến đổi: tuổi > 60, dị dạng cột sống bẩm sinh, bệnh hệ thống (viêm cột sống, bệnh chuyển hóa xương).
- Có thể thay đổi: chỉ số khối cơ thể cao, hút thuốc, sức mạnh – sức bền cơ lưng kém, công việc nâng – xoay lặp lại, thời gian ngồi > 8 giờ/ngày.
- Tâm lý – xã hội: stress nghề nghiệp, trầm cảm, lo âu, không hài lòng công việc, hỗ trợ xã hội thấp (“cờ vàng”).
Bảng ví dụ đánh giá nhanh nguy cơ mạn tính hóa trong chăm sóc ban đầu:
Chỉ dấu | Ví dụ | Hàm ý |
---|---|---|
Đau cao kéo dài | VAS ≥ 7 sau 6 tuần | Tăng nguy cơ kéo dài triệu chứng, cần phục hồi tích cực |
Không hoạt động | Giảm > 50% mức vận động thông thường | Tăng cứng cơ – mất điều hòa, khuyến khích hoạt động có kiểm soát |
Cờ vàng | Sợ hãi vận động, tin rằng “nghỉ tuyệt đối” | Cần giáo dục, liệu pháp hành vi – nhận thức hỗ trợ |
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bệnh sinh bao gồm tương tác giữa nociception ngoại vi (kích thích thụ thể đau do vi chấn thương, thoái hóa, viêm), xử lý trung ương (nhạy cảm hóa tủy sống – não) và rối loạn điều biến xuống (giảm ức chế, tăng tạo thuận). Tín hiệu đau bền bỉ dẫn đến tái tổ chức mạng lưới cảm nhận – vận động, làm giảm ngưỡng kích hoạt và khuếch đại đáp ứng với kích thích dưới ngưỡng.
Mô hình khái quát mối liên hệ giữa tín hiệu kích thích (), ngưỡng cảm nhận () và cường độ đau chủ quan () được biểu diễn:
Trong đau mãn tính, có xu hướng giảm do nhạy cảm hóa và giảm điều biến ức chế, khiến kích thích hàng ngày như ngồi lâu hoặc cúi người cũng gây đau rõ. Sự đóng góp của yếu tố tâm lý – xã hội (sợ hãi, trầm cảm, kỳ vọng tiêu cực) làm tăng “tải trọng” tín hiệu vào và duy trì vòng luẩn quẩn tránh né – mất điều hòa – đau. Thực hành lâm sàng dựa trên khung này ủng hộ chiến lược đa mô thức kết hợp tập luyện điều khiển vận động, giáo dục thần kinh – đau và can thiệp hành vi, như khuyến cáo của ACP và NICE.
Triệu chứng lâm sàng
Đau lưng mãn tính có biểu hiện đa dạng về vị trí, tính chất và mức độ. Đau thường khu trú ở vùng thắt lưng, nhưng cũng có thể ở lưng giữa hoặc lưng trên, tùy thuộc cấu trúc liên quan. Cảm giác đau có thể âm ỉ, dai dẳng hoặc từng cơn bùng phát, thường tăng khi vận động, duy trì một tư thế lâu hoặc nâng vác vật nặng.
Nếu có tổn thương thần kinh đi kèm, người bệnh có thể xuất hiện đau lan xuống chân (đau kiểu thần kinh tọa) hoặc xuống tay (nếu tổn thương ở cổ), kèm theo dị cảm như tê, châm chích, nóng rát. Một số trường hợp có yếu cơ, giảm phản xạ, hoặc rối loạn vận động do chèn ép rễ thần kinh. Trường hợp nghiêm trọng có thể kèm rối loạn cơ tròn (bí tiểu, mất kiểm soát đại tiểu tiện) – đây là dấu hiệu cảnh báo cần can thiệp khẩn cấp.
- Đau cơ học: đau tăng khi thay đổi tư thế, giảm khi nghỉ ngơi.
- Đau thần kinh: đau bỏng rát, kèm tê yếu, không cải thiện khi nghỉ.
- Đau về đêm hoặc kèm sốt, sụt cân: nghi ngờ nguyên nhân hệ thống.
Chẩn đoán
Chẩn đoán đau lưng mãn tính cần kết hợp khai thác bệnh sử, khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng hợp lý. Khai thác bệnh sử tập trung vào thời gian khởi phát, đặc điểm đau, yếu tố làm tăng/giảm đau, tiền sử chấn thương, bệnh lý kèm theo, và các dấu hiệu báo động (“red flags”).
Khám lâm sàng bao gồm quan sát tư thế, dáng đi, đo biên độ vận động, sờ nắn vùng đau, đánh giá sức cơ, cảm giác và phản xạ gân xương. Các nghiệm pháp căng rễ như Straight Leg Raise (SLR) hoặc Spurling có thể gợi ý chèn ép thần kinh.
Cận lâm sàng được chỉ định khi nghi ngờ nguyên nhân đặc hiệu hoặc đau không cải thiện sau 6 tuần điều trị ban đầu. Các phương pháp thường dùng:
- X-quang: phát hiện biến dạng xương, thoái hóa, gãy xương.
- MRI: đánh giá mô mềm, đĩa đệm, tủy sống, phát hiện chèn ép thần kinh.
- CT scan: chi tiết cấu trúc xương, hữu ích khi không thể chụp MRI.
- Xét nghiệm máu: tìm dấu viêm, nhiễm trùng hoặc bệnh lý ác tính.
Điều trị
Điều trị đau lưng mãn tính theo hướng tiếp cận đa mô thức, kết hợp can thiệp y khoa, phục hồi chức năng và hỗ trợ tâm lý – xã hội. Nguyên tắc điều trị là ưu tiên phương pháp không xâm lấn trước, tăng dần mức độ can thiệp nếu triệu chứng không cải thiện.
Điều trị không dùng thuốc: Bao gồm vật lý trị liệu (kéo giãn, tăng cường cơ lưng – bụng, cải thiện linh hoạt), điều chỉnh tư thế, liệu pháp nhiệt/lạnh, châm cứu, và giáo dục bệnh nhân về cách tự quản lý đau. Hoạt động thể chất phù hợp giúp giảm đau và cải thiện chức năng, đồng thời giảm nguy cơ tái phát.
Điều trị bằng thuốc: Thuốc giảm đau nhóm paracetamol, NSAIDs được sử dụng phổ biến. Thuốc giãn cơ có thể được chỉ định ngắn hạn. Thuốc chống trầm cảm ba vòng hoặc thuốc chống co giật (gabapentin, pregabalin) hữu ích trong đau thần kinh. Corticosteroid dạng tiêm ngoài màng cứng được cân nhắc ở bệnh nhân có viêm hoặc chèn ép rễ thần kinh.
Can thiệp xâm lấn: Bao gồm tiêm corticosteroid, tiêm phong bế thần kinh, hoặc phẫu thuật khi có chèn ép thần kinh nặng, mất chức năng hoặc thất bại với điều trị bảo tồn. Phẫu thuật phổ biến gồm cắt bỏ đĩa đệm, giải ép ống sống hoặc cố định cột sống.
Phòng ngừa
Phòng ngừa đau lưng mãn tính bao gồm giáo dục về tư thế đúng khi làm việc và sinh hoạt, tránh nâng vác quá sức, duy trì cân nặng hợp lý, và tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức mạnh cơ lưng – bụng. Cải thiện ergonomics tại nơi làm việc giúp giảm áp lực lên cột sống.
Chương trình giáo dục sức khỏe cộng đồng nên bao gồm hướng dẫn về phòng tránh chấn thương, phát hiện sớm dấu hiệu bất thường, và khuyến khích kiểm tra sức khỏe định kỳ. Người lao động trong ngành nghề có nguy cơ cao (xây dựng, vận tải, y tế) cần được huấn luyện kỹ thuật nâng, xoay an toàn và sử dụng thiết bị hỗ trợ.
Xu hướng và nghiên cứu mới
Các nghiên cứu gần đây tập trung vào việc cá nhân hóa điều trị dựa trên hồ sơ sinh học, tâm lý và xã hội của từng bệnh nhân. Kỹ thuật kích thích tủy sống (Spinal Cord Stimulation) và kích thích từ xuyên sọ (Transcranial Magnetic Stimulation) đang được thử nghiệm nhằm điều biến đường dẫn truyền đau. Liệu pháp tế bào gốc và tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) được nghiên cứu trong phục hồi tổn thương đĩa đệm.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích hình ảnh MRI giúp phát hiện sớm thay đổi vi cấu trúc của đĩa đệm và dự đoán tiến triển bệnh. Ngoài ra, các ứng dụng di động theo dõi hoạt động và nhắc nhở tập luyện đang chứng minh hiệu quả trong duy trì tuân thủ điều trị và phòng ngừa tái phát.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Back Pain Information.
- National Institute of Neurological Disorders and Stroke (NINDS). Back Pain Fact Sheet.
- American College of Physicians. Clinical Guidelines on Noninvasive Treatments for Acute, Subacute, and Chronic Low Back Pain.
- National Institute for Health and Care Excellence (NICE). Low Back Pain and Sciatica in Over 16s: Assessment and Management.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đau lưng mãn tính:
- 1
- 2
- 3
- 4